Chanh vàng (Citrus limon) là một trong những loại trái cây có múi phổ biến nhất thế giới. Chúng mọc trên cây chanh và là cây lai giữa cây thanh yên và cây chanh nguyên thủy. Có nhiều cách để thưởng thức chanh, nhưng chúng có vị rất chua và thường không được ăn riêng lẻ hoặc ăn cả quả. Thay vào đó, chúng thường được dùng để trang trí trong các bữa ăn và nước ép của chúng thường được dùng để tạo vị chua. Chúng là thành phần chính trong nước chanh. Là nguồn cung cấp vitamin C và chất xơ dồi dào, chanh chứa nhiều hợp chất thực vật, khoáng chất và tinh dầu. Những loại trái cây màu vàng này cũng có nhiều lợi ích sức khỏe tiềm năng. Ăn chanh có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim, ung thư và sỏi thận.
Bài viết này cho bạn biết mọi thứ bạn cần biết về chanh.
Nội dung bài viết
Giá trị dinh dưỡng
Chanh chứa rất ít chất béo và protein. Chúng bao gồm chủ yếu là carbs (10%) và nước (88–89%). Một quả chanh vừa chỉ cung cấp khoảng 20 calo. Các chất dinh dưỡng trong 1/2 cốc (100 gam) chanh sống đã gọt vỏ là (1):
- Lượng calo: 29
- Nước: 89%
- Chất đạm: 1,1 gam
- Carb: 9,3 gam
- Đường: 2,5 gam
- Chất xơ: 2,8 gram
- Chất béo: 0,3 gam
Carb
Carbohydrate trong chanh chủ yếu bao gồm chất xơ và đường đơn giản, chẳng hạn như glucose, fructose và sucrose
Chất xơ
Chất xơ chính trong chanh là pectin. Chất xơ hòa tan như pectin có thể làm giảm lượng đường trong máu bằng cách làm chậm quá trình tiêu hóa đường và tinh bột (3). Chất xơ là một phần quan trọng của chế độ ăn uống lành mạnh và có liên quan đến nhiều lợi ích sức khỏe (3, 4).
Vitamin và các khoáng chất
Chanh cung cấp một số vitamin và khoáng chất. Vitamin C. Là một loại vitamin thiết yếu và chất chống oxy hóa, vitamin C rất quan trọng đối với chức năng miễn dịch và sức khỏe của da (5, 6). Kali. Chế độ ăn giàu kali có thể làm giảm mức huyết áp và có tác động tích cực đến sức khỏe tim mạch (7). Vitamin B6. Là một nhóm vitamin liên quan, B6 tham gia vào quá trình chuyển hóa thức ăn thành năng lượng.
Các bài viết liên quan:
- Chanh vàng là gì?
- Vườn chanh vàng Mỹ lớn nhất Việt Nam